Quá trình
🏅 Vị trí 16: cho 'Q'
Trên alphabook360.com, có tổng cộng 52 từ được liệt kê cho chữ cái 'q' trong Tiếng Việt. Phân tích 'quá trình': nó có 9 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , h, n, q, r, t, u, á, ì. Từ 'quá trình' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'q'. quá trình có nghĩa là process, course trong tiếng Anh Từ 'quá trình' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ quá khứ, quan trọng, quan hệ xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'q'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'q' bao gồm: quà, quen, quản.
Q
#14 Quen
#15 Quản
#16 Quá trình
#17 Quá khứ
#18 Quan trọng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)
U
#12 Ung thư
#15 U ám
#16 Uổng
#17 Uể oải
#20 Uất ức
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
T
#14 Tiếng
#15 Tới
#16 Ta
#17 Tay
#18 Thứ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)